Có 1 kết quả:

競渡 cạnh độ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đua thuyền.
2. Tranh nhau lên bờ.
3. Bơi đua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đua thuyền.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0